Những câu tiếng anh về thờ tiết

I.Khi thấy thời tiết đẹp
1.What a nice/beautiful day !: Hôm nay đẹp trời thật
2.The weather's fine: Trời đẹp
II.Khi gặp thời tiếp xấu
1.It's not a very nice day: Hôm nay trời không đẹp lắm
2. What a terrible day!: Hôm nay trời chán quá
3. What miserable weather: Thời tiết hôm nay thật tệ
III. Gặp trời mưa
1.It's staring to rain: Trời bắt đầu mưa rồi
2.It's stopped raining: Trời tạnh mưa rồi
3.It's pouring with rain: Trời đang mưa to lắm
4.It's raining cats and dogs: Trời mưa thối đất thối cát
5.It's looks like it's going to rain: Trông như trời săp mưa
6.The sky's overcast: Trời u ám
IV.Trời nắng
1.The sun's shining: Trời đang nóng
2.There's not a cloud in the sky: Trời không gợn bóng mây
3.It's clearing up: Trời đang quang dần
4. It's supposed to clear up later: Trời chắc là sẽ quang sau đó
V. Gió, bão
1. There's a strong wind: Đang có gió mạnh
2. He wind's dropped: Gió đã bớt mạnh rồi
3. That sounds like thunder: Nghe như là sấm
4. That's lightning: Có chớp
5. We're expecting a thunderstorm: Chắc là sắp có bão kèm theo sấm
Tham khảo Topica

Comments

Popular Posts