Cụm từ hay gặp với IN
1. In love: đang yêu

2.In fact: Thực vậy

3.In need: đang cần

4.In trouble: Đang gặp rắc rối

5. In general: Nhìn chung

6. In the end: Cuối cùng

7. In danger: đang gặp nguy hiểm

8. In dept: đang mắc nợ

9. In time: kịp lúc

10. In other words: nói cách khác

11. In short: Nói tóm lại

12. In brief: Nói ngắn gọn

13. In particular: Nói riêng

14. In turn: lần lượt

2.In fact: Thực vậy

3.In need: đang cần

4.In trouble: Đang gặp rắc rối

5. In general: Nhìn chung

6. In the end: Cuối cùng
7. In danger: đang gặp nguy hiểm

8. In dept: đang mắc nợ

9. In time: kịp lúc

10. In other words: nói cách khác

11. In short: Nói tóm lại

12. In brief: Nói ngắn gọn

13. In particular: Nói riêng

14. In turn: lần lượt

Comments
Post a Comment