Từ vựng mô tả người (chủ đề 29-30)
1.Tall: cao
2.big: to
3.short:thấp
4.fat: mập
5.thin: gầy, ốm yếu
6.clever:thông minh
7.clumsy /ˈklʌm·zi/: vụng về
8.lazy: lười biếng
9.active:tích cực
10.hard-working: chăm chỉ
11.diligent: chăm chỉ
12.intelligent: thông minh
13.stupid: đần độn
14.good: tốt
15.bad: xấu
17.kind: tử tế
18.nice: tốt, xinh
19. pretty: đẹp
20.Ugly: xấu
21.graceful: duyên dáng
22.cute: xinh xắn
23.strong: khỏe mạnh
24. weak: yêu
25.full: no
26.hungry: đói
27.thirsty: đói
28. sleepy: buồn ngủ
29.angry, mad: tức giận
30.young: trẻ
31.old: già
32.healthy,well: khỏe mạnh
33.sick: ốm yếu
34.polite: lịch sự
35.careful: cẩn thận
36.generour: rộng rãi
37.afraid: sợ hãi
38.pleasant: dễ chịu
39.frank: thành thực
40.sad: buồn
41.happy:vui
42. mean: hèn, bần tiện
43.impolite: bất lịch sự
44. careless: bất cẩn
45.selfish: ích kỉ
46.worried: lo lắng
47.tired:mệt
48.hot: nóng nảy
49.Hurt:bị xúc phạm
50.lucky: may mắn
51.poor: nghèo
52.cheerful: vui vẻ
53. smart: lanh lợi
54.sincere: thành thực
55. dishonest: bất lương, không trung thực
56.patient /ˈpeɪ·ʃəns/: kiên nhẫn
57.dumb /dʌm/: câm
58. honest: lương thiện, thật thà
59. shy: xấu hổ
60. impatient: không kiên nhẫn
61.fair: công bằng
62.unpleasant: khó chịu
64.glad: vui mừng
65.cold: lạnh
66.dead:chết
67. broke: túng bấn
68.wealthy: giàu có
69.upset: bực mình
2.big: to
3.short:thấp
4.fat: mập
5.thin: gầy, ốm yếu
6.clever:thông minh
7.clumsy /ˈklʌm·zi/: vụng về
8.lazy: lười biếng
9.active:tích cực
10.hard-working: chăm chỉ
11.diligent: chăm chỉ
12.intelligent: thông minh
13.stupid: đần độn
14.good: tốt
15.bad: xấu
17.kind: tử tế
18.nice: tốt, xinh
19. pretty: đẹp
20.Ugly: xấu
21.graceful: duyên dáng
22.cute: xinh xắn
23.strong: khỏe mạnh
24. weak: yêu
25.full: no
26.hungry: đói
27.thirsty: đói
28. sleepy: buồn ngủ
29.angry, mad: tức giận
30.young: trẻ
31.old: già
32.healthy,well: khỏe mạnh
33.sick: ốm yếu
34.polite: lịch sự
35.careful: cẩn thận
36.generour: rộng rãi
37.afraid: sợ hãi
38.pleasant: dễ chịu
39.frank: thành thực
40.sad: buồn
41.happy:vui
42. mean: hèn, bần tiện
43.impolite: bất lịch sự
44. careless: bất cẩn
45.selfish: ích kỉ
46.worried: lo lắng
47.tired:mệt
48.hot: nóng nảy
49.Hurt:bị xúc phạm
50.lucky: may mắn
51.poor: nghèo
52.cheerful: vui vẻ
53. smart: lanh lợi
54.sincere: thành thực
55. dishonest: bất lương, không trung thực
56.patient /ˈpeɪ·ʃəns/: kiên nhẫn
57.dumb /dʌm/: câm
58. honest: lương thiện, thật thà
59. shy: xấu hổ
60. impatient: không kiên nhẫn
61.fair: công bằng
62.unpleasant: khó chịu
64.glad: vui mừng
65.cold: lạnh
66.dead:chết
67. broke: túng bấn
68.wealthy: giàu có
69.upset: bực mình
Comments
Post a Comment