Từ vựng theo chủ đề- Từ vựng về văn hóa thắng cảnh (P2)

Đây là loạt bài từ vựng theo chủ đề

1. The Hung Kings: Các vua Hùng

2. The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội

3.The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật

4. The Perfume Pagoda: Chùa Hương

+Perfume/pɝːˈfjuːm/: hương thơm

5. The Bach Dang River: Sông Bạch Đằng

6.Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

7. The ancient of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn

+ancient /ˈeɪn.ʃənt/: Xưa, cổ xưa

+Dynasty /ˈdaɪ.nə-/: Triều đại, triều vua

8.The perfume river: Sông Hương

9.Cuisine/kwɪˈziːn/: các món ăn

10. The Royal city: Đại nội

11. The Royal palace: Cung điện

12. South gate: Ngọ môn

13. Golden throne: Ngai vàng

+Throne /θroʊn/: Ngai vàng

14. The flag tower: Kì đài

15. The forbidden Purple city: Tử cấm thành

+Forbidden /fəˈbɪd.ən/: bị cấm đoán

16.Ngu Binh Hill: Núi ngự bình

17. The royal tombs: Lăng tẩm

18. Pagoda of Heavenly Lady: Chùa Thiên Mụ

19. Faifo: Hội An

20. The Marble Mountains: Núi Ngũ Hành Sơn

21. Cascade: Thác nước

22. The Saigon River: Sông Sài Gòn

Comments

Popular Posts