Từ vựng trong nhà bếp

1. A kitchen: nhà bếp
2. A meal: bữa ăn
3. To have three meal a day: Ba bữa mỗi ngày
4.Breakfast: Bữa điểm tâm
5.Lunch:bữa trưa
6. dinner: bữa tối
7.to cook: nấu ăn
8.to do the cooking: nấu ăn
9. a cook: đầu bếp
10. to prepare a meal:chuẩn bị bữa ăn
11.the market: chợ
12. go to (the) market: đi chợ
13. to make a fire: nhóm lửa
14.to put out a fire: tắt lửa
15.stove: bếp lò
16. An electric stove: bếp điện
17.charcol: than đá
18.gas: gas,xăng
19. a pot: nồi, xoong
20. a pan: chảo
21. to boil: luộc, đun sôi
22.boiled egg: trứng luộc
23. to fry: chiên
24. to roast  /roʊst/: quay nướng
25.roast chicken: gà rô ti
26. to heal: hâm nóng
27. to stir/stɝː/ : khuấy đề
28. to peel: got vỏ
29. to peel potatoes: gọt vỏ khoai tây
30. to fix salad: trộn salad
31. to turn on/off the heater: mở/tắt lò sửoi
32. to get dinner ready: chuẩn bị bữa tối sẵn sàng

Comments

Popular Posts