Từ vựng về quần áo vải vóc (Bài 32)
1.Clothes: quần áo
2.some items of clothing: vài loại quần áo
3.Men's clothing: quần áo đàn ông
4.suit: âu phục đàn ông
5.coat: áo veston
6.Trousers/pants: quần dài
7.dress shirt: áo dài tay
8. sport shirt: áo sơ mi thể thao
9.tie: cà vạt
10. bow tie: nơ cổ
11. underwear: quần lót
12. T-shirt: áo lót thun ngắn tay
13. Undershorts: quần đùi lót
14. Briefs: quần sịp đàn ông
15. Pajamas: đồ ngủ
16. Bathrobe: áo choàng đi tăm
17. socks: tất
18. sweater: áo len
19. raincoat: áo mưa
20.overcoat: áo choàng
21.Scarf: khăn quàng cổ
22.Jeans: quần cao bồi
23.Jacket: áo bận ngoài
24. work clothes: quần áo lao động
25. Women's clothing: quần áo đàn bà
26. Skirt: váy đầm
27. Panty: quần lót phụ nữ
28. Hose: tất
29. Panty-hose: áo lót và tất dài ni lông liền nhau
30.Slip: áo lót dài bận trong áo đầm
31.Night gown: Áo choàng ngủ
32. House coat: áo choàng mặc trong nhà
33. braid: bím tóc
34. Cloak: áo choàng ngoài
35. Costume: Y phục, trang phục
36. cotton: bông vải
37.Flannel: nỉ
38.Gabardine: vải gabadin, vải dày
39.Garments: quần áo
40.Jacket: áo bận ngoài
41. Linen: vải lanh
42.Lingerie: quần áo lót phụ nữ
43.Muslin: vải nhiễu
44. Evening dress: áo dạ hội
45. Sunday clothes: áo mặc dịp lễ hội
46.Best clothes: đồ vía
47. To wear shabby clothes: ăn mặc lôi thôi
48.Fashionable dress: áo quần thời trang
49.Ready-made clothes: Quần áo may sẵn
50.To dress up: Trưng diện
51. To overdress: ăn mặc diêm dúa
52. To be well-dressed: ăn mặc bảnh bao
53. The latest fashion: Thời trang mới nhất
2.some items of clothing: vài loại quần áo
3.Men's clothing: quần áo đàn ông
4.suit: âu phục đàn ông
5.coat: áo veston
6.Trousers/pants: quần dài
7.dress shirt: áo dài tay
8. sport shirt: áo sơ mi thể thao
9.tie: cà vạt
10. bow tie: nơ cổ
11. underwear: quần lót
12. T-shirt: áo lót thun ngắn tay
13. Undershorts: quần đùi lót
14. Briefs: quần sịp đàn ông
15. Pajamas: đồ ngủ
16. Bathrobe: áo choàng đi tăm
17. socks: tất
18. sweater: áo len
19. raincoat: áo mưa
20.overcoat: áo choàng
21.Scarf: khăn quàng cổ
22.Jeans: quần cao bồi
23.Jacket: áo bận ngoài
24. work clothes: quần áo lao động
25. Women's clothing: quần áo đàn bà
26. Skirt: váy đầm
27. Panty: quần lót phụ nữ
28. Hose: tất
29. Panty-hose: áo lót và tất dài ni lông liền nhau
30.Slip: áo lót dài bận trong áo đầm
31.Night gown: Áo choàng ngủ
32. House coat: áo choàng mặc trong nhà
33. braid: bím tóc
34. Cloak: áo choàng ngoài
35. Costume: Y phục, trang phục
36. cotton: bông vải
37.Flannel: nỉ
38.Gabardine: vải gabadin, vải dày
39.Garments: quần áo
40.Jacket: áo bận ngoài
41. Linen: vải lanh
42.Lingerie: quần áo lót phụ nữ
43.Muslin: vải nhiễu
44. Evening dress: áo dạ hội
45. Sunday clothes: áo mặc dịp lễ hội
46.Best clothes: đồ vía
47. To wear shabby clothes: ăn mặc lôi thôi
48.Fashionable dress: áo quần thời trang
49.Ready-made clothes: Quần áo may sẵn
50.To dress up: Trưng diện
51. To overdress: ăn mặc diêm dúa
52. To be well-dressed: ăn mặc bảnh bao
53. The latest fashion: Thời trang mới nhất
Comments
Post a Comment