Từ vựng về thời tiết (tiếp)

1. The weather is sultry: Thời tiết thật ngột ngạt
sultry/´sʌltri/: oi bức, ngột ngạt
2.Humid/´hju:mid/, wet: Ẩm ướt
3.Nasty,unpleasant: khó chịu
4.What a glorious weather: thời tiết thật tuyệt
5.It's brightened up now: Trời đã quang
6. It's very close today: trời u ám
7.It's clear up: trời sẽ quang
8.The wind was like knife: Gió lạnh cắt da
9. You are weatherwise: Anh là người đoán được thời tiết
10.It's bitter cold: Trời lạnh cắt da
11. The cloud is gathering: Mây đang kéo tới
12. Ice wind: cơn gió lạnh buốt
13. The storm is brewing: bão đang nổi lên
14. The heat is stuffy: cái nóng ngột ngạt
15. It's windy: Trời gió
16.It's sunny: Trời nắng
17.It's rainy: trời mưa
18. It's snowy: Trời có tuyết
19. It's foggy: Trời có sương
20.It's stormy: Trời có bão
21. To be soaking wet : ướt sũng
22. It rains cats and dog: Mưa tầm tã



Comments

Popular Posts