Từ vựng về tôn giáo

Trong bài này chúng tôi xin được trình bày những từ, nhóm từ tiếng anh liên quan tới tôn giáo
1. God: Đức chúa trời, ông Trờ, Thượng đế
2. Devil, satan, demon: quỷ
3. Ghost, phantom, spirit: Ma
4. Service: buổi lễ
5. Parish: xứ đạo
6. Sermon: Bài giảng
8. To preach: Thuyết giảng
9. Saint: thán
10. Angel: Thiến thần
11. Religious order: dòng
12. Monastery: nhà dòng nam
13. Convent: nhà tu kín
14. Abbey: tu viện
15. Redemptorist: Tu viện dòng chúa cứu thế
16. Diocese: giáo phận
17. Monk: thầy tu
18. Pope: giáo hoàng
19. Cardinal: hồng y
20. Bishop: giám mục
21. Archbishop: tổng giám mục
22. Priest: linh mục
23. The catholic population: giáo dân
24. Mother superior: Mẹ bề trên
25. Abbot, abbess: Nam, nữ tu viện trưởng
26. Apostle: tông đồ
27. Chaplain: cha tuyên úy
28. The blessed Virgin: Mẹ đồng Trinh
29. Mass: lễ
30. Communion:Phép thánh thể
31. The gospel: Phúc âm
32. The Bible: Thánh kinh
33. To baptise/christen: rửa tội
34. Baptism/christening: Lễ rửa tội
35. Hymn: Thánh ca
36. To chant: tụng kinh
37. Father superior: cha bề trên
38. convent school: trường dòng
39. The religious: các tu sĩ
40. The assumption: Lễ đức mẹ lên trời
41. Christmas: Lễ Chúa giáng sinh
42. Easter: Lễ phục sinh
43. The passover:lễ vượt qua
44. Lent: mùa chay
45. Holy week: tuần thánh
46. Cross: thánh giá
47. Co-religionist, fellow believer: tín hữu
48. Christian believers: con chiên
49. Tabernacle: nhà tạm
50. Deacon: thầy phó tế
51. Dressing room: phòng áo
52. Nuncio: Khâm sứ

Comments

Popular Posts