Cụm từ liên quan tới Atom

1. Atom: Nguyên tử
2. Atomic (thuộc) nguyên tử
3. Atomic arrangement: sự sắp xếp nguyên tử
4. Atomic blinding: sự liên kết nguyên tử
5. Atomic bond: sự liên kết nguyên tử
6. Atomic crystal: tinh thể hoas trị
7. Atomic dlameter: đường kính nguyên tử
8. Atomic : sự phân gia nguyên tử
9. Atomic energy: năng lượng nguyên tử
10. Atomic fission : sự phân rã nguyên tử
12. Atomic group: nhóm nguyên tử
13. Atomic heat: nhiệt nguyên tử
14. Atomic jump: bước nhảy nguyên tử
15. Atomic mass: khối lượng nguyên tử
16. Atomic mobility: do linh dong nguyen tu
17. Atomic model: mau nguyen tu
18. Atomic nucleus: hat nhan nguyen tu
19. Atomic number: so thu tu nguyen tu
20. Atomic percent: ty le phan tram nguyen tu
21. atomic radius: ban kinh nguyen tu
22. Atomic reactor: lo phan ung nguyen tu
23. Atomic spectrum: phổ nguyên tử
24. Atomic structure: cau truc nguyen tu
25. Atomic tranformation: su chuyen hoa nguyen tu
26. Atomic volume: the tich nguyen tu
27. atomic weight: khoi luong nguyen tu
28. Atomlsm: ly thuet nguyen tu

Comments

Popular Posts