Từ vựng chuyên ngành P8 (Tiền tố Ad)

Đây là loạt bài từ mới Tiếng Anh cho chuyên nghành kỹ thuật vật liệu, có khi, hóa kỹ thuật...đều có thể tham khảo. Trong bài này chúng tôi trình bày với tiền tố ad

adapter: co cau giu dien cuc, bo phan chuyen tiep, ong noi
added metal: kim loai bo sung
addition: chat phu gia, luong du
addition agent: chat cho vao, chat phu gia    
addition charge: phụ tải bổ sung
addition reaction: phan ung ket hop
additive: chất phụ gia, chất thêm
additive property: tính kết hợp
additive reaction: phản ứng kết hợp
additive rule: quy tắc kết hợp
adhesion: sự bám dính, sự dính kết
adhesion force: lực bám dính
adhesion heat: nhiet bam dinh
adhesion of slag: su bam dinh xi
adhesion capacity: khả năng  kết dính, khả năng liên kết
adhesive strength: độ bền liên kết, cường độ liên kết
adiabatic ādīəˈbatik: đoạn nhiệt
adiabatic process: quá trình đoạn nhiệt
adjacent əˈjāsənt: tiếp giáp, liền kề
Adjust əˈjəst: hiệu chỉnh, điều chỉnh, định vị
Adjustable əˈjəstəbəl : có thể điều chỉnh, có thể hiệu chỉnh
Adjustable brass: bạc lót điều chỉnh
Adjustable resistance: điện trở điều chỉnh
Adjustment: sự điều chỉnh
Adjustment of rolls: sự điều chỉnh trục cán
Admission: su nap, su cap vao
Admission of aỉr: su cap gio
Admixture adˈmiksCHər: su cho them ,chat don  
Adsorb: hap phu. hut bam
Adsorbability: kha nang hap phu
Adsorbate: chat hap phu
Adsordbent: chat hap phu
Adsorber: thiet bi hap phu





Comments

Popular Posts