Từ vựng chuyên ngành vật liệu P6 (tiền tố Ab)

Đây là những từ vựng thuộc chuyên nghành vật liệu-luyện kim. Bạn có thể tìm từ theo bài viết dựa vào tiền tố của từ.
abacus: mang vàng
abating: sự giảm độ cứng (u vật liệu đã biến cùng khi ra công)
ability: kha nang
abnormal steel: thép bất thường
abnormal structure: cau truc bat thuong
abradant: vật liệu mài, bột mài
abrade: mài nhẵn
abrader: may thu mon
abrading: sự mài nhẵn
adraser: vật liệu mài, bột mài
abrasion: sự mài mòn, sự hao mòn
abrasion hardness: do cung chong mai mon
abrasion resisting alloy: hop kim chiu mai mon
abrasion testing: thử mài mòn
abrasive: vat lieu mai,bot mai
abrasive disc: đĩa mài
Abrasive disc cutter: may cat bang dia
abrasive dust: bột mài
abrasive hardness: do cung chong mai mon
abrasive resistance: do ben chong mai mon
abrasive wear: sự mài mòn do ma sát
abruption: su dut gay, vet dut gay
abscess: lo ro (trong kim loai)
absolute error: sai so tuyet doi
absolute humidity: do am tuyet doi
absolute pressure: ap suat tuyet doi
absolute temperature: nhiet do tuyet doi
absolute value: gia tri tuyet doi
absorb: hấp thụ
absorbability: kha nag hap thu
absorbable: hap thu duoc, bi hap thu
absorb-in-fracture energy: do dai va dap, cong bien dnag khi va dap
absorbent: chất hấp thụ
absorber: nhan to hap thu
absorbing agent: chat hap thu
absorbing column: tháp hấp thụ, cột hấp phụ
absorption: su hap phu
absortion bottle: binh hap phu
absorption capacity: kha nang hap phu
absorption coefficient: he so hap phu
absorption curve: duong cong hap phu
absorption factor: he so hap phu
absorption of heat: nhiet hap phu
absorption spectrum: pho hap phu
absorptivity: độ hấp phụ, khả năng hấp phụ
abstract: rut ra chat, triet, thu hoi




Comments

Popular Posts