Từ vựng về vật liệu P12 (Tiền tố Al)

Loạt bài Từ vựng về Vật liệu giống như một quyển từ điển về Vật Liệu, chúng tôi sắp xếp theo tiền tố. Có lẽ nó sẽ có ích với các bạn liên quan tới chuyên ngành luyện kim, cơ khí..

1. Alchemist: người luyện kim
2. Alcohol: cồn
3. Alkali: chất kiềm
4.Allotropic: Thù hình
5.Allotropic change: sự thay đổi thù hình
6.Allotropic transformation: sự chuyển biến thù hình
7. Allotropy: hiện tượng thù hình, tính thù hình
8.Allowable error: sai số cho phép
9. Allowable limit: giới hạn bền cho phép
10. Allowance: dung sai
11. Allowance for chamber: độ cong vênh mẫu
12. Alloy: hợp kim
13. Alloyage: sự hợp kim hóa
14. Alloy cast iron: gang đúc hợp kim, gang đặc biệt
15. Allowable load: tải trọng cho phép
16. Alloy cast steel: Thép đúc hợp kim
17. Alloying: sự hợp kim hóa
18. Alloying component: thành phần hợp kim, nguyên tố hợp kim
19. Alloy power: Bột hợp kim
20. Alloy steel: thép hợp kim
21. Alloy steel casting: vật đúc bằng thép hợp kim
22. Alloy tool steel: Thép dụng cụ
23. Alpha brass: đồng thau anpha
24. Alpha decay: sự phân rã anpha
25. Alpha particle: hạt anpha
26. Alpha iron: sắt anpha
27. Alpha rays: tia anpha
28. Alpha solid solution: dung dịch rắn anpha (dung dịch sắt  với cac bon)
29. Alternate: đổi chiều
30. Alternate: load: tải trọng đổi chiều
31. Alternate stress: ứng suất đổi dấu
32. Alternating current: dòng điện xoay chiều
33. Alternating current generator: máy phát điện xoay chiều
34. Alternating impact machine: máy thử va đập xoay chiều
35. Alternating tension and compression stress fatigue strength: độ bền mỏi khi tải trọng nén và uấn đổi chiều
36. Alumen: phèn
37. Alumina alumin: nhôm oxit
38. Aluminium: nhôm
39. Aluminium-base alloy: hợp kim gốc nhôm
40. Aluminium brass: đồng thau nhôm
41. Aluminium castings: vật đúc nhôm
42. Aluminium dust: bụi nhôm
43. Aluminium plate: tấm nhôm
44. Aluminium power: bột nhôm
45. Aluminium pig: nhôm thỏi
46. Aluminium nitrate: nhôm nitrat
47. Aluminium silicat: nhôm silicat
48. Aluminium solder: que nhôm hàn
49. Aluminium sulphide: nhôm sunphat
50. Aluminous slag: xỉ nhôm




Comments

Popular Posts