Từ điển kỹ thuật P20 (tiền tố Au)

Dùng cho sinh viên cơ khí-luyện kim, hóa, xây dựng...

1. Auric: chứa vàng
2. Auric chloride: AuCl3
 auric chloride
Auric chloride
3. Ausforming: cơ nhiệt luyện hóa bền ostenit
Ausforming
4. Ausrilling: cán nhiệt luyện hóa bền ostenit
5. Austempering: tôi đẳng nhiệt
Austempering
6.Austenite: ôstenit
austenite structure
7. Austenite former: nguyên tố cấu tạo thành austenit
8. Austenite region: khu vực ostenit
9. Austenite structure: cấu trúc/ tổ chức ostenit
Kết quả hình ảnh cho austenite structure
10. Austenitic: thuộc ostenic
11. Austenitic cast iron: gang ostenic
12. Austenitic manganese steel: thép mangan ostenic
 Austenitic manganese steel
13. Austenitic Ni-Cr stainless steel: thép không gỉ ôstenit
Kết quả hình ảnh cho Austenitic Ni-Cr stainless steel
14. Austenitic stainless steel: thép không gỉ ôstenit
 Austenitic stainless steel
Thép không gỉ ostenit
15. Austenitizing: sự ostenit hóa
16. Austenitizing temperature: nhiệt độ austenit hóa
17. Austennealing: ủ đẳng nhiệt
18.Austocatalysic: tác dụng xúc tác
19. Autocondensation: sựu ngưng tụ, sự ngưng kết
20. Autodiffusion: sự tự khuyêchs tán
21. Autogene welding machine: máy hàn khí
22. Autogenous cutting: sự cắt bằng khí
23. Autogenous smelting: sự nấu luyện
24. Automat: máy tự động, thiết bị tự động
25. Automatic control: điều khiển tự động
26. Automatic discharge: sự tháo liệu tự động
27. Automatic feed: sự cấp liệu tự động, tiếp liệu tự động
28. Automatic steel: thép dễ cắt
29. Automobile steel: théo làm oto
30. Autoradiography: phương pháp chụp ảnh tự động bằng phóng xạ
31. Autotimer: bộ định giờ


Comments

Popular Posts