Từ vựng kỹ thuật P18 (tiền tố As)

Từ vựng chuyên ngành cơ khí, luyện kim, hóa

1. As-annealed: trạng thái đã ủ
As-anealed
2. As-annealed tensile strength: độ bền ở trạng thái đã ủ, cường độ ở trạng thái đã ủ
3. Asbestos /æsˈbes.tɒs/: amian
asbestos-amian
4.Asbestos-cement pipe: ống xi măng amian
asbestos-cement pipe: ống xi măng anian
5. Asbestos packing: lớp lót amian, lớp đệm amian
Asbestos packing: lớp lót, lớp đệm amian
6.Asbestos wool: bông amian
Asbestos wool: bông amian
7.Asbestos plate: tấm amian

Asbestos plate: tấm amian
8.As-cast state: ở trạng thái đúc
9. As-cast structure: cấu cấu ở trạng thái đúc
as-cast structure
10. As-drawn: ở trạng thái kéo
11. As-extruded: trạng thái sau khi ép đùn
12. As-forged: trạng thái sau rèn
As-forged
13. As-grown : trạng thái sau kéo đơn tinh thể
14. Ash/æʃ/ : tro
 Ash
15. Ash bin: hố tro
16. Ash content: hàm lượng tro, độ tro
Kết quả hình ảnh cho ash content
17.Ash-free: không tro
18. Ashing: sự hóa tro, sự khử tro
ashing equipment
19. Ashless: không tro
20. Ash-pan: hộp tro, máng tro
Kết quả hình ảnh cho ash-pan
21. Ash removel system: thiết bị tách tro, khử tro
 ash removal system
22. Ash residue: cặn tro
23. Aspect ratio: tỷ số hình dáng
aspect ratio
24. asphalt/ˈæs.fɔːlt/: nhựa đường
asphalt
25.Aspirate /ˈæs.pɪ.rət/ : hút
aspirate
26.Aspirator: thiết bị hút
Kết quả hình ảnh cho aspirator
27. As-quenched: ở trạng thái sau tôi
28. As-rolled: ở trạng thái sau cán
29. Assay: sự thử, sự thí nghiệm, mẫu quặng thử, thí nghiệm, phân tích ( quặng, kim loại)
 assay
30. Assay furnace: lò thí nghiệm
assay furnace
31. Assayer: nhân viên thí nghiệm
32. Assay balance: cân thí nghiệm
assay balane
33. Assemble: lắp ráp, thu thập, tập trung
34. Assembling: sự lắp ráp, thu nhập, tập trung
35. Assort/ə'sɔ:t/
ngoại động từ
 chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
 làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
 sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
nội động từ
 assort with hợp với, xứng nhau
 assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
 ở vào một loại

Assort
36. Assorted: được tuyển, được chọn
assorted chocolete
37. Assumption /ə'sʌmpʃn/: sự giả định, giả thuyết
assumption
38. Assurance factor: hệ số an toàn
39. As-tempered hardness: độ cứng sau ủ
40. As-welded: được hàn, trạng thái hàn
41.Asymmetry:/æ'simitri/ tính không đối xứng
Asymmetric: không đối xứng

42. Asymptote/ˈæs.ɪm.təʊt/ :đường tiệm cận
Kết quả hình ảnh cho asymptote

Comments

Popular Posts