Từ vựng tiếng anh kỹ thuật P17

Từ vựng kỹ thuật vật liệu tiền tố Ar

1. arbor: trục chính của máy tiện
2. Arc: hồ quang 
Kết quả hình ảnh cho arc melting
3.Arc furnace: lò hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arc furnace
4.Arc cutting: cắt bằng hồ quang
5.Arc flame: ngọn lửa hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arc flame

6.Arch /ɑːtʃ/: Vòm, cuấn
Kết quả hình ảnh cho arch
7. Arch brick: gạch xây vòm
Kết quả hình ảnh cho arch brick
8.Arched roof: vòm nhà, vòm lò
9. Arcing: sự tạo hồ quang, sự phóng hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arcing
10. Arc length: chiều dài cung
Kết quả hình ảnh cho arc length

11. Arc welder: hàn hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arc welding machine
12.  Arc stabilizer: bộ ổn định hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arc stabilizer
13. Arc welding: sự hàn hồ quang
Kết quả hình ảnh cho arc welding
14, Arc welding transformer: máy biến áp cho máy hàn
15.area of cup: diện tích vết bi (trong đo độ cứng)
16. Area of heating surface: bề mặt nung
18.Areometer: thiết bị đo trọng lượng riêng của chất lỏng, mật độ các chất rắn
Kết quả hình ảnh cho areometer
19. Argon: acgon
20. armoured /ˈɑː.məd/  : vỏ bọc thép, xe thiết giáp

Kết quả hình ảnh cho armoured
22.Armoured steel: thép làm vỏ bọc
23. Arrangement: sự phân bố, sự bố trí, sự sắp xếp
24, Array/əˈreɪ/: dãy, chuỗi
Kết quả hình ảnh cho array
25. Arrest: sự ngừng chảy, ngưng hoạt động, kìm hãm
26. Arrester:thiết bị, hộp chống sét
Kết quả hình ảnh cho arrester in mechanical
27. Arresting device: cơ cấu hãm, cơ cấu khống chế hành trình
28. Arrestment: sự bắt giữ, chặn
Kết quả hình ảnh cho arrestment
29. Art bronze: đồng thanh mỹ nghệ
Kết quả hình ảnh cho art bronze
30. Artificial/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl/: nhân tạo
31. Artificial aging: hóa già nhân tạo

32. Art casting: sản phẩm đúc mỹ nghệ
Kết quả hình ảnh cho art casting
33. 

Comments

Popular Posts