Từ vựng về vật liệu P15

Từ vựng về kỹ thuật vật liệu phần 15 các từ có tiền tố an .Tham khảo cho chuyên ngành luyện kim, cơ khí, hóa

Theo yêu cầu của độc giả viết thư gửi về, Từ bài này chúng tôi sẽ cố gắng bổ sung hình ảnh và phát âm
1.Analyse /ˈæn.əl.aɪz/: phân tích
Kết quả hình ảnh cho analyse
2.Analyser: thiết bị phân tích
Kết quả hình ảnh cho analyser
3. Analysing: sự phân tích, sự phân giải, sự giải thích
Kết quả hình ảnh cho analysing
4. Analytical balance: cân phân tích
Kết quả hình ảnh cho analytical balance
5. Analytical chemistry: Hóa phân tích
Kết quả hình ảnh cho analytical chemistry
6. Angle iron /ˈæŋ.ɡəl  aɪrn: Thép V
Kết quả hình ảnh cho angle iron
7.Angle bar: Thép góc chữ L
Kết quả hình ảnh cho angle bar
8. Ancillary/ˈæn.sə.ler.i/: Phụ trợ
Kết quả hình ảnh cho ancillary
9.Angle bulb iron: thép góc đầu tròn 
10. Angle of bend: góc uấn
11. Angle of bite: góc ngoạm, góc ôm
12. Angle of contact: góc tiếp xúc
13.Angle of friction: góc ma sát
14. Angle of inclination: góc đối của cạnh
15.Angle of rolling: góc ngoạm, góc ôm
Kết quả hình ảnh cho Angle of rolling
16. Angle of torque: góc vặn
17. Angular velocity: tốc độ góc
Kết quả hình ảnh cho angular velocity
18. Annealing twins: song tinh


19. Animal oil: dầu động vật
20. Anion : Ion âm
Kết quả hình ảnh cho anion
21. Anion exchange: sự trao đổi anion
22. Anisotropy: tính dị hướng, không đẳng hướng
24. Anisotropic: dị hướng
25. Anneal: Ủ
26. Annealing: sự ủ
27. Annealing carbon: ủ cacbon
28. Annealing cycle: chu trình ủ
29. Annealing conditi
Lò ủ thép
30. Annealing pot: thùng ủ, tháp ủ
31. Annealing temperature: nhiệt độ ủ
32. Annealing time: thời gian ủ
33. Anodal: cực dương
Kết quả hình ảnh cho anode
35. Anode copper: anot đồng
36. Anode rays: tia anot
37. Anodic coating: lớp bảo vệ anot
38. Anodic current density: Mật độ dòng anot
39. Anodic reaction: phản ứng anot
40. Anodizing: xử lý anot
41. Anti-protective: chất bảo vệ chống axit
42. Anticatalyst: phản xúc tác
43. Anti-foaming: chống tạo bọt
44. Anti-corrosive: chống ăn mòn
Kết quả hình ảnh cho anti corrosion
45. Anti-corrosion alloy: hợp chất chống ăn mòn
46. Anti-pollution: chống ô nhiễm
Kết quả hình ảnh cho anti pollution
47.Anvil: cái đe
Kết quả hình ảnh cho anvil

Comments

Popular Posts