Từ vựng về vật liệu P16 (Tiền tố Ap và Aq)

Từ vựng về vật liệu có thể dùng cho chuyên nghành luyện kim, cơ khí hóa và các chuyên nghành khác liên quan

1. Apatite: apatit
2.Aperture: lỗ, ổ
3. Apex/ˈeɪ.peks/ : đỉnh, chóp, chỏm, ngọn
Kết quả hình ảnh cho apex shape
4.Appearance of fracture: dạng mặt gẫy
Kết quả hình ảnh cho appearance of fracture
5. Appraise/əˈpreɪz/: đánh giá, lập dự toán, thẩm định
Kết quả hình ảnh cho appraise
6. Apparent density: Tỷ trọng biểu kiến
Kết quả hình ảnh cho apparent density
7. Applied chemistry: Ứng dụng hóa học
Kết quả hình ảnh cho applied chemistry
8.Applied physics: Ứng dụng vật lý
Kết quả hình ảnh cho applied physics

9. Appraisal: sự đánh giá, sự kiểm nghiệm
10. Approximate analysis: sự phân tích gần đúng
11. Approximate value: giá trị gần đúng
13. Apron: tấm chắn, thiết bị bảo vệ
Kết quả hình ảnh cho apron
14. Apron conveyer: băng tải kiểu tấm
Kết quả hình ảnh cho apron conveyor
15.Aproval test: nghiệm thu thí nghiệm
Kết quả hình ảnh cho approved test
16. Aqueous /ˈeɪ.kwi.əs/: có nước
Kết quả hình ảnh cho aqueous

17. Aqueous phase: Pha nước
18. Aqueous vapour /ˈveɪ.pər/: hơi nước
19. Aquatic: thủy sinh
Kết quả hình ảnh cho aquatic



Comments

Popular Posts