Từ vựng kỹ thuật P21

1. babbit: hợp kim ổ trục
2.backing oven: lò sấy
3.backing sand: cát đệm
4.baffing: đán bóng
Kết quả hình ảnh cho buffing steel
5.baffle plate: tấm chăn bảo vệ
Kết quả hình ảnh cho baffle plate
6. dust filter bag: túi lọc bụi
Kết quả hình ảnh cho dust filter bag
7.bainite: tổ chức bài nít
Kết quả hình ảnh cho bainite
8.bainite quenching: tôi ra bainit
9.bainite transformation: sự chuyển hóa bainit
10. bake: sấy
11. baker: lò sấy
12. balance: cân, cân bằng
Kết quả hình ảnh cho balance
13.balanced reaction: phản ứng thuận nghịch, phản ứng cân bằng
Kết quả hình ảnh cho balanced reaction
14. balanced state: trạng thái cân bằng
15. Balance of heat: sự cân bằng nhiệt
16. balancing device: cơ cấu cân bằng
17. ball bearing: ổ bi
Kết quả hình ảnh cho ball bearing


18. ball bearing steel: thép làm ổ bi
19. barbed wire: dây thép gai
Kết quả hình ảnh cho barbed wire

20. basic elements: nguyên tố cơ bản
Kết quả hình ảnh cho basic elements

21. Bath: chậu, bể, thùng, nồi lò
22. battery: acquy, bộ pin
23. Bauxite: quặng nhôm
24. bearing: ổ trục

25. Bearing bush: bạc lót, máng lót ổ trục
Kết quả hình ảnh cho bearing bush
26. Bearing alloy: hợp kim ổ trục











Comments

Popular Posts