Từ vựng về đất biển trời trong Tiếng Anh (Vocabulary about sea,sky,...)

Chúng tôi tổng hợp những từ vựng cơ bản và cũng đầy đủ về đất biển trời....
1. Land: đất
2.Sea: biển
3. Sky: bầu trời
4. Cape: mũi đất
cape: mũi đất


5. Cliff: vách đá
cliff-vách đá
6. Continent: lục địa
Kết quả hình ảnh cho continent
7. Country: quốc gia
8. Headland: mũi đất nhô ra biển
headland: mũi đất nhô ra biển
9. Hillock: cồn , đụn
 hillock
10. Island: đảo
11. Universe: vũ trụ
universe: vũ trụ
12. Mound/maʊnd/: mô đất
Kết quả hình ảnh cho mound
13. Mountain: núi
14. Pampas: đồng cỏ ở Nam Mỹ
Kết quả hình ảnh cho pampas
15. Peninsula/pəˈnɪn.sjə.lə/ : bán đảo
peninsula: bán đảo
16. Plain: đồng bằng
plain: đồng bằng
17. Prairie/ˈpreə.ri/: đồng cỏ
Kết quả hình ảnh cho Prairie
19. Precipice/ˈpres.ɪ.pɪs/ : vực
Kết quả hình ảnh cho precipice
20. Summit/ˈsʌm.ɪt/ : đỉnh
summit: đỉnh
21. Tundra/ˈtʌn.drə/ : vùng đóng băng, ko cây cỏ
Tundra-vùng đất đóng băng
22. Valley/ˈvæl.i/: thung lũng
beautiful valley: thung lũng đẹp
23. Volcano/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ : núi lửa
Kết quả hình ảnh cho volcano
24. Billow/ˈbɪl.əʊ/: sóng lớn
billows: sóng lớn
25. Breakwater/ˈbreɪkˌwɔː.tər/ : Đập, đê chắn sóng
Kết quả hình ảnh cho break water
26. Channel/ˈtʃæn.əl/ : con kênh
channel: con kênh
27. Crest: sóng bạc đầu
28. Fiord: vịnh nhỏ
29. Harbour: cảng
30. Inlet: nhánh
31. Waves: sóng
32. Lagoon: đầm nước mặn
33. Lake: hồ
34. Loch: hồ
35. Ocean: đại dương
37. River: dòng sông
38. Rivulet: suối nhỏ
39. Trough: rãnh , lạch
40. Streamlet: con ngòi nước
41. Torrent: thác
42. Tributary: sông nhánh, phụ lưu
43. Altitude: độ cao
44. Astronomy: thiên văn học
45. Atmosphere: khí quyển
46. Cloudy: có mây
47. Comet: sao chổi
48. Creation: sự sáng tạo
49. Crescent: trăng lưỡi liềm
50. Dawn: bình minh
51. Eclipse: nhật thực
52. Hazy: phủ sương mù
53. Hazy: phủ sương mù
54. Heavens: bầu trời
55. Horizon: đường chân trời
56. Planet: hành tinh
57. Solar: thuộc về mặt trời
58. Sunset: hoàng hôn
59. Telescope: kính thiên văn
60. Twilight: lúc mờ sáng

Comments

Popular Posts