Tiếng anh cho người mới bắt đầu bài 16
Đây là bài học cho người mới bắt đầu (lớp học Tiếng Anh miễn phí 3 PM chủ nhật hàng tuần) tại AIM cafe 36 Thọ Tháp-Hà Nội. Bạn muốn đăng kí xin liên hệ: Thành (0912871319)
1. Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí

1. Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí

Ví dụ:
- X is on the table (X ở trên bàn)
- X is under the table (X ở dưới cái bài)
-X is in the box ( X ở trong cái hộp)
-X comes out of the box ( X rút ra ngoài cái hộp)
-X goes through the box ( X xuyên qua cái hộp)
-X is next to the box (X ở ngay bên cạnh cái hộp)
-X is near the box (X ở gần cái hộp)
-X is in front of the box (X ở trước mặt cái hộp)
-X is behind the box ( X ở phía sau cái hộp)
-X is between the box and the computer
2. Từ vựng- các bộ phận trên cơ thể người

This is my hand: đây là tay tôi
3. Phát âm /a:/ (after) và so sánh ôn tập với /ʌ/ (but)
Khi phát âm /a;/ miệng phải mở rộng, đầu lưỡi không chạm răng dưới, thân lưỡi hạ xuống và thu vào trong, cách phát âm giống a trong tiếng Việt. Nguyên âm /a;/ phải chú ý tới độ dài của âm
3.1.Một số từ phát âm /a:/
bar: thanh dài, chấn song, quán giải khát
far: xa xôi
star: ngôi sao
3.1.Một số từ phát âm /a:/
bar: thanh dài, chấn song, quán giải khát
far: xa xôi
star: ngôi sao
barn: vựa thóc
cart: xe bò, xe ngựa
harm: điều tổn hại
lark: chim sơn ca
charm: vẻ duyên dáng, quyến rũ
sharp: sắc nhọn
smart: lịch sự, thông minh
barbarous: man rợ
farcical: như trò hề, tức cười
departure: sựu khởi hành
half: một nửa
sparrow: chim sẻ
3.2. Listen and repeat (nghe và nhắc lại)
-æ-
|
/a:/
|
cap: mũ lưỡi chai
|
carp: cá chép
|
hat: mũ
|
heart: trái tim
|
cat: con mèo
|
cart: xe bò
|
ban: cấm
|
barn: nhà thô sơ
|
3.3. Listen and repeat (nghe và nhắc lại)
/ʌ/
|
/a:/
|
cup: cái chén
|
carp
|
hut: túp lều
|
heart
|
much: nhiều
|
march: diễu hành
|
Comments
Post a Comment