Tiếng Anh cho người mới bắt đầu bài 23

Đây là chương trình Tiếng Anh cho người mới bắt đầu của tôi tại AIM cafe, chương trình được thiết kế cho những người mới bắt đầu học. Chú trọng vào kỹ năng nghe nói trong giao tiếp. Sau khi trang bị những kiến thức cơ bản, trong những loạt bài tới tôi sẽ chú trọng vào các tình huống cụ thể. Bài nghe của loạt bài này: Bài nghe 
Mọi thắc mắc liên hệ xin để lại bình luận hoặc gửi tới hộp thư: doisong24h.vn@gmail.com.
Trong bài này tôi sẽ giới thiệu những cách cơ bản để hỏi và đề nghị, sau đó là âm /ə/

1. Giao tiếp cơ bản ''Cách Hỏi và đề nghị''

Lưu ý: Bài 31 (Track 31) trong phần nghe
1. What does that word mean?
Từ đó có nghĩa là gì
2. Could you explain that word for me?
Bạn có thể giải nghĩa từ đó cho tôi được không
3. What would you mean by that?
Bạn muốn nói gì qua đó
4. Is that true?/Is it true?
Điều đó có thật không
5. Is that right?/Is it right?
Nó có đúng không
6. Who did you speak to last time you came?
Lần trước bạn nói chuyện với ai
7. Who recommended this particular hotel?
Ai đã giới thiệu khách sạn này
8. Are you travelling alone?
Bạn du lịch một mình a?
9. How long are you planning to stay?
Bạn đang định ở lại bao lâu
10. Has your husband been here before?
Chồng của chị đã đến đây trước đó?
11. When would you like to see around the factory?
Khi nào bạn muốn quan sát vòng quanh công ty
12. I don't understand what you said, repeat again please!
Chúng tôi không biết điều bạn đang nói, có thể nhắc lại được không?
13. Please, speak more slowly
Làm ơn nói chậm lại
14. Please, repeat again.
Vui lòng nhắc lại
15. Please, say that again
Làm ơn nói lại lần nữa
16. Please, repeat what you have just said
Làm ơn nhắc lại điều bạn nói
17. Would you please buy me a ticket?
Bạn vui lòng mua giúp tôi một vé
18. Would you get me a napkin?
Bạn vui lòng lấy hộ tôi khăn giấy
19. Could you go to the cafeteria?
Chúng tôi có thể vào phòng ăn được không
20. Could we go outside for a while?
Chúng tôi có thể đi ra ngoài một chút được không?

2. Phát âm /ə/

Theo tôi đây là âm quan trong (THE SCHWA SOUND) 

Video dậy phát âm:



Khẩu hình miệng:
Image result for pronunciation ə



Related image
Những nhóm kí tự phát âm ə (được đánh dấu đỏ trong kí tự):

+Nhóm a: sperate (tách rời); changeable (có thể thay đổi được), balance (cân bằng), explanation (sự giảng nghĩa, giảng giải); capacity (khả năng, năng lực), magnanimity (lòng quảng đại).
+Nhóm e: silent (im lặng), open (mở ra), chicken (gà con), prudent (thận trọng), generous (lòng quảng đại), punishment (sự trừng phạt).
+Nhóm o: atom (nguyên tử), bosom (lòng tâm trí, tâm cam), compare (so sánh), control (kiểm soát), continue (tiếp tục), random (tình cờ, ngẫu nhiên); pardom (sự tha tội, tha lỗi), cordom (cấm địa)



Comments

Popular Posts