Từ vựng về gia đình P1 ( Vocabulary about family)
Đây là loạt bài từ vựng theo chủ đề, một sản phẩm của doisong24h.vn. Bài này là P1 ( phần 1) từ vựng về gia đình
Bạn có thể tham khảo bài thành ngữ về gia đình:
Family/ˈfæm·ə·li, ˈfæm·li/: gia đình
a social group of parent , children, and sometimes grandparents, uncles, aunts and others who are related (Một nhóm cộng đồng gồm cha mẹ, con trẻ và thỉnh thoảng là ông bà, các bác, cô có lên quan)
Ex: Her family moved here when she was eleven ( gia đình cô chuyển tới đây khi cô ấy 11 tuổi)
Parents /ˈpeər·ənt, ˈpær-/: cha mẹ
Father /ˈfɑð·ər/: bố, cha, ba
Ex: My father retied seven years a go ( Cha tôi nghỉ hưu bảy năm trước)
Mother-in-law/ˈmʌð·ər·ɪnˌlɔ/: mẹ chồng hoặc mẹ vợ
Bạn có thể tham khảo bài thành ngữ về gia đình:
Family/ˈfæm·ə·li, ˈfæm·li/: gia đình
a social group of parent , children, and sometimes grandparents, uncles, aunts and others who are related (Một nhóm cộng đồng gồm cha mẹ, con trẻ và thỉnh thoảng là ông bà, các bác, cô có lên quan)
Ex: Her family moved here when she was eleven ( gia đình cô chuyển tới đây khi cô ấy 11 tuổi)
A person who gives birth to or raises a child ( Một người sinh ra hoặc nuôi lớn đứa trẻ)
His parents live in NewYork ( Cha mẹ anh ấy sống ở New York)
Ex: My father retied seven years a go ( Cha tôi nghỉ hưu bảy năm trước)
Mother/ˈmʌð·ər/: Mẹ
a female parent
My mother was 20 when I was born ( Mẹ tôi sinh tôi năm bà 20 tuổi)
Mother, where's my red blouse? ( cái áo choàng màu đỏ của con đâu mẹ)
Father-in-law/ˈfɑð·ər·ɪnˌlɔ/: cha chồng/ vợ
the father of someone's husband of wife
the mother of someone's wife or husband
Grandparent/ˈɡrændˌpær·ənt, -ˌpeər-/ : Ông nội hoặc ngoại
the father or mother of a person's father or mother ( Cha hoặc mẹ của người cha hay người mẹ)
grandmother/ˈɡrændˌmʌð·ər/: bà nội hoặc bà ngoại
The mother of a person's father or mother
grandfather/ˈɡrændˌfɑð·ər/:ông nội hoặc ông ngoại
the father of a person is father or mother
Grandchild/ˈɡræn·tʃɑɪld/ : Cháu nội hoặc cháu ngoại
The child of a person son or daughter
Bạn có thể xem thêm từ vựng về gia đình:
Bai viết đã đc dau tu cong phu
ReplyDelete