Từ vựng vật liệu (luyện kim) P11

Air amount: lượng không khí
Air box: hộp gió
Air chamber: buồng không khí, hộp không khí
air conditioning: sự điều hòa không khí
Air compressor: máy nén không khí
Air conveyer: Thiết bị vận chuyển bằng khí nén
Air cooled: làm nguội bằng không khí
Air cooling: sự làm nguội ngoài không khí
Air current: luồng không khí
Aircraft steel: thép hàng không
Air filter: thiết bị lọc không khí
Air flap: van không khí
Air flue: ống dẫn không khí
Air (forging) hammer: búa hơi, búa khí nén
Airfree: Không có không khí, không khí loãng
Air furnace: lò quạt gió, lò đứng
Air gas: Khí gas
Air hardening steel: thép tự tôi, thép thường hóa
Air housing: bình chứa không khí, khí nén
Air pollution: ô nhiễm khí
Air pump : bơm gió
Air supply: sự cấp gió, cấp không khí

Comments

Popular Posts