Từ vựng liên quan tới tai ( vocabulary ear)
Đây là loạt bài từ vựng theo chủ đề, trong bài viết này chúng tôi sẽ trình bày một số từ và cụm từ liên quan tới bộ phân tai.
Các bộ phận của tai:
Earlobe ( lobule of ear)/ˈɪrˌloʊb/: Dái tai
the soft, round part at the bottom of the ear
(Nhẹ, tròn và là phần dưới của tai)
Chú ý từ này cũng dùng để chỉ dái tai của gà
Auricle/ˈɔː.rɪ.kəl/ : tâm nhĩ, tai ngoài
the part of the ear on the outside of the head
Chú ý: Từ này trong y học gọi là tiểu nhĩ
Ear hole: Lỗ tai
Eardrum/ˈɪərˌdrʌm/: màng nhĩ
a thin piece of tissue inside the ear that allows you to hear
(Một phần nhỏ bên trong của tai từ đó cho phép bạn nghe)
Ear-scoop/ear pick: Cái lấy dái tai
Earache/ˈɪərˌeɪk/: đau tai
a pain inside your ear ( đau bên trong tai bạn)
Hard of hearing: lãng tai, nặng tai
To have sharp ears: Thính tai
To prick up one's ears :vểnh tai
To lend an ear to somebody: Lắng nghe ai
Large ears: Tai to
Các bộ phận của tai:
the soft, round part at the bottom of the ear
(Nhẹ, tròn và là phần dưới của tai)
Chú ý từ này cũng dùng để chỉ dái tai của gà
the part of the ear on the outside of the head
Chú ý: Từ này trong y học gọi là tiểu nhĩ
Ear hole: Lỗ tai
a thin piece of tissue inside the ear that allows you to hear
(Một phần nhỏ bên trong của tai từ đó cho phép bạn nghe)
a pain inside your ear ( đau bên trong tai bạn)
Một số từ liên quan tới đau tai như:
earache relief (giảm đau tai)
earache treatment ( điều trị đau tai)
earache symptoms (triệu trứng đau tai)
earache causes (lý do đau tai)
earache cures (chữa đau tai)
earache allergies ( Đau tai dị ứng)
Comments
Post a Comment