Từ điển chuyên ngành Vật Liệu P9 (Tiền tố ae, af)
Aerator: may danh toi cat
Aerial conveyor: Bang truyen tren khong
Aerial ˈe(ə)rēəl:Duong tren khong
Aerial conveyor: Bang truyen tren khong
Aerial ˈe(ə)rēəl:Duong tren khong
Aerial railway: duong ray treo
Aerose: tua dong thau
Aerosiderite: Sat thien thach
Aerosphere: khi quyen, mang khong khi
Affect: Ảnh hưởng, có ảnh hưởng tới
Affinlty: ái lực, thanh thuoc
Afflux ˈaˌfləks: su nap, su cap, su dua vao
After: them, bo sung, du
After blow: su thoi gia bo sung
After burning: su chay bo sung
After contraction kənˈtrakSHən: sự co ngót
After effect: hậu quả, hiệu quả sau
After expansion: do gian no sau
After flow: su bien dang deo du
After heat: nhiet du, su nung nong sau
After-pour: rot them, do them do day
after-product: san phan phu
Comments
Post a Comment