Tu vung vat lieu P10 ( gốc Ag)
agate: mã não
age/eɪdʒ/: hóa già
aged stell: thép đã hóa già
age-hardening: sự biến cứng do hóa già
aging: sự hóa già, lão hóa
ageing test: thí nghiệm hóa gia
ageing crack: sự biến cứng khi hóa già
ageing resistance: tính chống hóa già
agent/ˈeɪ.dʒənt/: tác nhân
age/eɪdʒ/: hóa già
aged stell: thép đã hóa già
age-hardening: sự biến cứng do hóa già
aging: sự hóa già, lão hóa
ageing test: thí nghiệm hóa gia
ageing crack: sự biến cứng khi hóa già
ageing resistance: tính chống hóa già
agent/ˈeɪ.dʒənt/: tác nhân
agglomerating: sự thiêu kết, sự luyện cục
aggression: sự ăn mòn, tẩm thực
agitate: khuấy trộn
agitator: máy khuấy
Comments
Post a Comment