Từ vựng mô tả đồ vật (Tiếng Anh cho người mới bắt đầu P6)

Đây là bài học tổng kết các tính từ chỉ tính chất, mô tả về các vật
Bạn có thể tham khảo: Tình huống mua hàng trong Tiếng Anh
1. Small: nhỏ
2. Big: to
3. Long: dài
4. Short: ngắn
5. Wide: rộng
6. Large: rộng lớn
7. Narrow: hẹp, chật
8. Thick: dầy
9. Thin: Mỏng
10. Curved: Cong
11. Straight: Thẳng
12. Square: Vuông
13. Round: tròn
14. High: cao
15. Low: Thấp
16. Easy: dễ
17. Hard, difficult: Khó
18. convenient: thuận tiện
19. clean: sạch sẽ
20. dirty: dơ bẩn
21. cool: mát mẻ
22. Fresh: tươi mát
23. cold: lạnh
24. Hot: nóng
25. Warm: ấm
26. Full: đầy
27. Empty: rỗng
28. Old: cũ
29. New: mới
30.Neat: gọn gẽ, ngăn nắp
31 Shabby: lôi thôi, xốc xếch, tồi
32. Modern: hiện đại
33. Useless: vô ích,không có ích
34. Useful: có ích
35. good melling: mùi thơm
36. Cheap: rẻ
37. Dear: đắt
38. Expensive: đắt
39. Great: vĩ đại, to lớn
40. Heavy: nặng
41. Light: nhẹ
42. Quick: nhanh
43. Slow: chậm
44. Light: sáng
45. Dark: tối
46. Suitable: phù hợp
47. Worn-out: rách
48. Sharp: sắc bén
49. Blunt: cùn
50. Pointed: nhọn

Comments

Popular Posts